Máy quét mã vạch Zebra DS8100 Series 1D/2D
Máy quét mã vạch Zebra DS8100 Series là dòng sản phẩm máy quét mã vạch cao cấp của hãng Zebra Technologies. Đây là một giải pháp quét mã vạch đa dạng và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như bán lẻ, logistics, y tế, và nhiều lĩnh vực khác. Dưới đây là một số thông tin về tính năng và ưu điểm của dòng sản phẩm này
- Hỗ trợ quét cả mã vạch 1D và 2D: DS8100 Series có khả năng nhận dạng và quét hầu hết tất cả các mã vạch 1D và 2D phổ biến hiện có trên thị trường. Điều này cho phép nó xử lý các loại mã vạch từ các sản phẩm hàng hóa, mã QR, mã PDF417 và nhiều loại mã vạch khác.
- Tích hợp công nghệ cao cấp: Với công nghệ quét tiên tiến, DS8100 Series cho phép quét nhanh chóng và chính xác mã vạch ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc bị vỡ.
- Thiết kế bền bỉ và chịu va đập: Với khả năng chịu va đập từ độ cao lên đến 2,4 mét và chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP42, máy quét này có thể chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt và sự cố không mong muốn.
- Khả năng kết nối linh hoạt: DS8100 Series hỗ trợ kết nối không dây Bluetooth và có thể được kết nối với nhiều thiết bị di động như máy tính bảng, điện thoại thông minh và máy tính để bàn. Điều này mang lại tính linh hoạt và thuận tiện cho việc quét mã vạch trong môi trường di động.
- Hiệu suất quét ưu việt: Với tốc độ quét nhanh lên đến 610 cm/s (240 inch/s) và khả năng đọc chính xác từng chi tiết của mã vạch, DS8100 Series đảm bảo hiệu suất và đáng tin cậy trong việc quét mã vạch hàng ngày.
- Tích hợp chế độ đọc tài liệu: Máy quét mã vạch này cũng có khả năng quét và chụp ảnh tài liệu, giúp thuận tiện cho việc quét và lưu trữ thông tin bổ sung liên quan đến sản phẩm hoặc quy trình công việc.
- Hỗ trợ dễ dàng và quản lý từ xa: Các công cụ quản lý từ xa của Zebra cho phép người dùng dễ dàng cấu hình và quản lý máy quét từ xa, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
Máy quét mã vạch DS8100 Series 1D/2D của Zebra Technologies là một giải pháp quét mã vạch cao cấp, cung cấp hiệu suất và độ chính xác cao trong việc quét và xử lý mã vạch đa dạng. Với tính năng và ưu điểm của nó, nó là một công cụ hữu ích trong việc tăng cường hiệu quả làm việc và quản lý thông tin trong nhiều ngành công nghiệp.
Thông số kỹ thuật Máy quét mã vạch Zebra DS8100 Series
DS8108 – có dây, DS8178 – không dây
Mắt đọc | 660nm red LEDs |
Tia quét | circular 617nm amber LED |
Góc quét | 48° H x 37° V nominal |
Độ tương phản in tối thiểu | Chênh lệch phản xạ tối thiểu 16% |
Dung sai | Dung sai nghiêng ±60° Dung sai cao độ ± 60° Dung sai cuộn 0 – 360° |
Kết nối | Scanner: Standard Bluetooth Version 4.0 with BLE Chân đế: USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Màu sắc | Đen | Trắng |
Phụ kiện | Chân đế |
User Indicators | Direct Decode Indicator, Good Decode LEDs, rear view LEDs, beeper (adjustable tone and volume) |
Độ bền | Designed to withstand multiple drops at 6.0 ft./1.8 m to concrete Designed to withstand 2,000 tumbles in 1.5 ft./0.5 m tumbler |
Sealing | IP52 |
Bar Code Symbologies | 1D: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) 2D: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, SecurPharm, DotCode, Dotted DataMatrix Digimarc: Digital watermark technology |
Khoảng cách đọc | Symbology/Resolution Near/Far Code 39: 3 mil 2.2 in./5.6 cm to 5.0 in./12.7 cm Code 39: 20 mil 0 in./0 cm to 36.8 in./93.5 cm Code 128: 3 mil 2.6 in./6.6 cm to 4.5 in./11.4 cm Code 128: 5 mil 1.6 in./4.1 cm to 8.4 in./21.3 cm Code 128: 15 mil 0 in./0 cm to 27.1 in./68.8 cm PDF 417: 5 mil 2.3 in./5.8 cm to 6.4 in./16.3 cm PDF 417: 6.7 mil 1.8 in./4.6 cm to 8.5 in./21.6 cm UPC: 13 mil (100%) 0 in./0 cm to 24.0 in./61.0 cm Data Matrix: 7.5 mil 2.1 in./5.3 cm to 6.9 in./17.5 cm Data Matrix: 10 mil 1.1 in./2.8 cm to 9.9 in./25.1 cm QR: 20 mil . 1 in./.3 cm to 17.6 in./44.7 cm |
Kích thước | Corded DS8108 and Cordless DS8178: 6.6 in. H x 2.6 in. W x 4.2 in. D 16.8 cm. H x 6.6 cm. W x 10.7 cm. DStandard Cradle: 2.8 in. H x 3.3 in. W x 8.3 in. D 7.1 cm. H x 8.4 cm. W x 21.1 cm. DPresentation Cradle: 2.9 in. H x 3.7 in. W x 4.8 in. D 7.4 cm. H x 9.4 cm. W x 12.2 cm. D |
Trọng lượng | Corded DS8108: 5.4 oz./154 g Cordless DS8178: 8.3 oz./235.3 g Desk/Wall Cradle: 7.1 oz./202 g Presentation Cradle: 6.5 oz./182 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.