Đặc điểm nổi bật Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP3
Máy in thẻ Zebra ZXP Series 3 là một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng in một mặt hoặc hai mặt với khối lượng thấp đến trung bình, yêu cầu đào tạo người vận hành tối thiểu và chất lượng in tuyệt vời. Zebra ZXP Series 3 thiết kế nhỏ gọn của máy in làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho không gian làm việc chật hẹp, đáng tin cậy và dễ sử dụng, thích hợp dùng cho hệ thống bán lẻ, bệnh viện và dịch vụ khách hàng.
Thiết kế nhỏ gọn và dễ xử lý
Thiết kế nhỏ gọn của máy in thẻ Zebra ZXP Series 3 làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho không gian làm việc chật hẹp. Có thêm tùy chọn mã hóa thẻ thông minh và dải từ cho phép ZXP Series 3 đáp ứng nhu cầu của nhiều thị trường và ứng dụng sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau, bao gồm ID và thẻ kiểm soát lượt truy cập cũng như quà tặng cá nhân, thẻ thành viên và thẻ khách hàng thân thiết. Tính năng khóa Kensington tiêu chuẩn và khóa bao vây tùy chọn làm cho ZXP Series 3 hoàn toàn lý tưởng cho các giải pháp in thẻ an toàn.
Dễ sử dụng, quan sát màn hình LCD, nút nhấn
Zebra ZXP series 3 là máy in thẻ Zebra cho người dùng trực tiếp cài đặt và sử dụng ít hỗ trợ kỹ thuật hoặc đào tạo người dùng. Hoạt động được thực hiện đơn giản với giao diện trực quan với màn hình LCD và đèn led thông tinh tình trạng hoạt động với người dùng. Ruy băng thông minh Load-N-Go thay thế nhanh chóng và thân thiện với môi trường khi sử dụng ít nhựa (resin) và vật liệu dễ phân hủy hơn so với nhiều thương hiệu cạnh tranh. Cùng tính năng Print Touch sử dụng giao tiếp trường gần (NFC) để truy xuất ngay lập tức thông tin hữu ích về ZXP Series 3 từ bất kỳ thiết bị thông minh NCFenables nào.
Hiệu suất in Colour-280 CPH, Mono-2000 CPH
Máy in thẻ Zebra ZXP series 3 sở hữu đầu in có độ phân giải 300dpi, in thẻ đơn sắc đạt tốc độ 700 thẻ/h và với thẻ màu sắc một mặt 195 thẻ/giờ và 140 thẻ/giờ cho in thẻ hai mặt màu. Đồng thời sở hữu công nghệ xử lý hình ảnh dựa trên máy chủ của Zebra ZRaster cho phép in tốc độ cao mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Máy in thẻ Zebra ZXP Series 3 kết nối qua cổng giao tiếp USB và tùy chọn nâng cao giao tiếp Ethernet để chia sẻ tài nguyên máy in đến với nhiều người sử dụng trong cùng hệ thống mạng.
Dung lượng in của ruy băng và loại thẻ
Người dùng để có bản in chất lượng cao nên dùng thẻ chính hãng Zebra để cho bản in tốt và hiệu suất máy in. Máy in thẻ Zebra ZXP series 3 sử dụng thẻ có độ dày thẻ từ 10 đến tối đa 40 mil, kích thước thẻ CR-80 với định dạng ISO 7810, Loại ID-1, có kích thước 2.12inch (54 mm) x 3.38inch (86 mm) với thẻ có chất liệu PVC, PVC composite và chỉ in màu hoặc đơn sắc trên độ dày thẻ < 20mil.
Ứng dụng in thẻ ngành bán lẻ, bệnh viện và dịch vụ khách hàng
Máy in thẻ Zebra ZXP Series 3 được ứng dụng cho nhu cầu có khối lượng thấp đến trong binh như thẻ thành viên doanh nghiệp nhỏ và bán lẻ, chứng minh nhân dân, thẻ sự kiện phù hợp cho các quy mô ngành hàng siêu thị, bệnh viện (Healthcare) và dịch vụ khách hàng (Hospitality).
Thông số kỹ thuật Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP3:
Công nghệ in | Dye-sublimation thermal transfer direct to card |
Độ phân giải | 300dpi |
Khả năng chứa | 100 card covered feeder (30 mil) 45 card capacity output hopper (30 mil) |
Tốc độ in | 700 cards / hour monochrome single-sided 195 cards / hour single-sided YMCKO 140 cards / hour dual-sided YMCKOK |
Công kết nối | USB V2.0 (cable included) — standard Built-in 10/100 Ethernet — optional |
Màn hình | 16-character LCD operator control display |
Thông số thẻ | Card Thickness: 10-40 mil Card Size: CR-80, ISO 7810 format, Type ID-1 Card Material: PVC and PVC composite Smart Card Contact — ISO 7816-1,2,3,4 Smart Card Contactless MIFARE® ISO 14443A/B Spot color or monochrome print only on < 20 mil card thickness |
Thông số ribbon | YMCKO: 280 images/roll ½ YMCKO: 400 images/roll YMCKOK: 230 images/roll KdO: 700 images/roll KrO: 700 images/roll Black Monochrome: 2000 images/roll Red Monochrome: 1700 images/roll Blue Monochrome: 1700 images/roll Gold Monochrome: 1600 images/roll Silver Monochrome: 1600 images/roll White Monochrome: 1400 images/roll |
Options | Magnetic stripe encoder — ISO 7811 Combined MIFARE® ISO 14443 (13.56 MHz) contactless and ISO 7816 Contact Encoder Encoding over USB and Ethernet |
Kích thước | Length 14.5″ (368 mm) Height 9.3″ (236 mm) Width 7.9″ (200 mm) |
Trọng lượng | 11.6 lbs (5.3 kg) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.