Đặc tính nổi bật của Máy in mã vạch Zebra ZT620
Thiết kế chắc chắn, tuổi thọ máy cao: Máy in mã vạch Zebra ZT620 là sự kết hợp hoàn hảo giữa lớp vỏ ngoài bằng kim loại chắc chắn và bộ máy hoạt động mạnh mẽ bên trong. Cấu trúc chắc chắn của lớp vỏ ngoài giúp bộ máy bên trong chống lại được tác động của môi trường hoạt động công nghiệp khắc nghiệt. Nhờ đó, tuổi thọ của thiết bị được kéo dài hơn.
Khả năng hoạt động mạnh mẽ, ưu việt: Là chiếc máy in được xây dựng trên nền tảng của dòng máy Xi4 trước đó, ZT620 có khả năng hoạt động đáng tin cậy trong suốt thời gian 24/7. Thiết bị giúp tạo ra số lượng lớn tem nhãn, đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng cao của doanh nghiệp.
Thân thiện với người dùng: Dù là thiết bị công nghiệp nhưng ZT620 hoàn toàn không hề khó sử dụng. Ngược lại, máy cực dễ lắp đặt, vận hàng, bảo trì, doanh nghiệp không cần phải tốn quá nhiều thời gian, công sức cũng như tiền bạc để đào tạo nhân viên sử dụng.
Nền tảng mạnh, sẵn sàng nâng cấp, phát triển trong tương lai: ZT620 được thiết kế có thể điều chỉnh cho phép liên lạc; xử lý phương tiện truyền thông và nâng cấp để tương thích với phần mềm quản lý thiết bị SOTI và AirWatch; các ứng dụng Link-OS trực quan giúp đơn giản hóa các bản cập nhật và cấu hình lại khi cần.
Thông số kỹ thuật Máy in mã vạch Zebra ZT620:
Công nghệ in | in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt qua ribbon |
Độ phân giải | 203 dpi | 300dpi |
Độ rộng bản in | 6.6″/168 mm |
Tốc độ in | 203dpi :12ips 300dpi :10ips |
Bộ nhớ | 2GB Flash | 1GB RAM |
Ngôn ngữ | ZPL, ZPL II |
Công kết nối | USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, Gigabit Ethernet, Bluetooth 4.0 |
Màn hình | Color LCD interface or optional 4.3-inch full-color touch |
Kích thước cuộn giấy | Chiều rộng: 2.0″/51 mm to 7.1″/180 mm Đường kính: 0.0023″/0.058 mm to 0.010″/0.25 mm Độ dày: 0.0023″/0.058 mm to 0.010″/0.25 mm |
Kích thước cuộn ribbon | Chiều rộng : 2.0″/51 mm to 6.7″/170 mm Chiều dài: 1476’/450 m Đường kính lõi: 1.0″/25.4 mm I.D. |
Media Types | Continuous, die-cut, notch, hole or black mark |
Options | Chức năng: Cutter, Rewind,… Kết nối: WiFi, Applicator Port, IPv6. |
RFID | Có hỗ trợ RFID Module |
Kích thước | Length 19.88″/505 mm Width 13.44″/341.45 mm Height 15.58″/395.68 mm |
Trọng lượng | 57.4 lbs/26 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.