Đặc điểm nổi bật Máy in mã vạch Zebra ZT230
Máy in mã vạch Zebra ZT230 dòng công nghiệp tầm trung, được thiết kế chắc chắn, trang bị đầu in nhiệt 203dpi hoặc 300dpi công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp, in chiều rộng 104mm, đạt tốc độ 152mm/s.
Thiết Kế Cứng Cáp, Bền Chắc
Máy in mã vạch Zebra ZT230 thiết kế tiện ích hơn như nắp máy dễ xếp gọn, cùng lòng máy chứa cuộn giấy decal dài 150 mét và cuộn ruy băng mực lên đến 450 mét tiết kiệm vật liệu in ấn hơn so với dòng máy để bàn cùng loại, cùng khoảng trống rộng giúp người dùng dễ dàng thay giấy decal và ruy băng.
Zebra ZT230 có màng hình LCD để quan sát quá trình cấu hình và tình trạng máy in, cùng đèn báo và các nút nhất để hiệu chỉnh các thông số kỹ thuật khi cài đặt máy trực tiếp.

Hiệu Suất In Mạnh Mẽ Với Máy Nhỏ Gọn
Zebra ZT230với đầu in nhiệt độ phân giải 203dpi hoặc 300dpi, có công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp in qua ruy băng, đạt tốc độ in 152mm/s với con tem có chiều rộng tối đa 104mm, hỗ trợ cổng giao tiếp Parallel, RS232, USB và tuỳ chọn Ethernet. Máy in Zebra ZT230 mã hoá hầu hết các chuẩn mã vạch 1D, 2D như Code 128, Ean-13, Code 39, QR Code, Maxi Code, Datamatrix. Hiện nay, driver zebra hỗ trợ hầu hết các phiên bản hệ điều hành Windows.
Dễ Sử Dụng Và Ứng Dụng Đa Nghành
Máy in mã vạch Zebra ZT230 thuộc dòng máy in mã vạch công nghiệp nhưng nhỏ gọn, thích hợp sử dụng hiệu quả cho các nhu cầu in tem nhãn mã vạch cho các bệnh viện, vận chuyển, bán lẻ và nhà máy.
Thông số kỹ thuật Máy in mã vạch Zebra ZT230:
Công nghệ in | in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt qua ribbon |
Độ phân giải | 203 dpi | 300dpi |
Độ rộng bản in | 4,09 inch (104mm) |
Tốc độ in | max 6ips |
Bộ nhớ | 128 MB SDRAM memory 128 MB on-board linear Flash memory |
Ngôn ngữ | ZPL, ZPL II |
Công kết nối | USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, Gigabit Ethernet, Bluetooth 4.0 |
Màn hình | Color LCD interface or optional 4.3-inch full-color touch |
Kích thước cuộn giấy | Chiều rộng: 0.75 in./19.4 mm to 4.50 in./114 mm Đường kính: 8.0 in./203 mm O.D. on a 3.0 in./76 mm I.D. core 6.0 in./152 mm O.D. on a 1.0 in./25 mm I.D. core Độ dày: 0.003 in./0.076 mm to 0.010 in./0.25 mm |
Kích thước cuộn ribbon | Chiều rộng : 1.57 in./40 mm to 4.33 in./110 mm Chiều dài: 1476’/450 m Đường kính lõi: 1.0″/25.4 mm I.D. |
Media Types | Continuous, die-cut, notch, hole or black mark |
Options | Chức năng: Cutter, Peller Kết nối: ZebraNet® a/b/g/n Print Server, Parallel |
RFID | No |
Kích thước | 432 mm L x 242 mm W x 277 mm H |
Trọng lượng | 20 lbs./9.1 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.