Tính năng nổi bật của Máy quét mã vạch Zebra LS2208
- Máy quét mã vạch Zebra LS2208 đáp ứng thử nghiệm nghiêm ngặt về chất lượng: Làm từ nhựa polyme chất lượng, mặt kính có khả năng chống trầy xước và va đập, chịu rơi được từ độ cao 5 ft/1.5 m.
- Đọc được mã vạch có mật độ ký tự dày đặc chỉ 1 lần quét, ngay cả khoảng cách xa 63.5 cm nhờ đó năng suất tăng, giảm được thời gian thanh toán và phục vụ khách hàng tốt hơn.
- LS2208 là thiết bị được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới nhờ vào tính năng hỗ trợ 97 ngôn ngữ.
- Mang lại hiệu suất tối ưu từ tiếp điểm tới 17 inch (43 cm).
- Chỉ cần kết nối là máy quét – đầu đọc mã vạch Zebra LS2208 có thể hoạt động, tính năng chuyển đổi nhanh giữa chế độ cầm tay sang chế độ có chân đế, giúp người dùng thoải mái sử dụng

Thông số kỹ thuật Máy quét mã vạch Zebra LS2208
Mắt đọc | 650 nm Laser Diode Class 2 |
Tia quét | Single line |
Tốc độ quét | 100 scans per second |
Góc quét | 35° |
Độ tương phản in tối thiểu | Chênh lệch phản xạ tối thiểu 20% |
Dung sai | Dung sai nghiêng ± 10° Dung sai cao độ ± 65° Dung sai cuộn ± 60° |
Cổng kết nối | USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485 |
Màu sắc | Cash Register White, Twilight Black |
Phụ kiện | Chân đế |
User Indicators | Direct decode indicator, good decode LEDs, beeper (adjustable tone/volume) |
Độ bền | Designed to withstand multiple drops at 5.0 ft./1.5 m to concrete Designed to withstand 500 tumbles in 1.64 ft./0.5 m tumbler |
Sealing | IP30 |
Scanning Technology | Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma). Refer to Product Reference Guide for complete list of symbologies. |
Minimum Element Resolution | Code 39: 3.0 mil |
Khoảng cách đọc | Symbology/Resolution Near/Far Code 39: 3 mil 1.6 – 4.8 in./4.1 – 12.2 cm Code 39: 4 mil 1.3 – 8.7 in./3.3 – 22.1 cm Code 39: 5 mil 0.9 – 11.7 in./2.3 – 29.7 cm Code 39: 7.5 mil 0.1 – 19.1 in./0.3 – 48.5 cm Code 39: 20 mil 0 – 33.8 in./0 – 85.9 cm Code 39: 40 mil 1 – 43.1 in./2.5 – 109.5 cm UPC: 13 mil (100%) 0 – 25.1 in./0 – 63.8 cm |
Kích thước | 6.0 in. H x 2.5 in. W x 3.3 in. D 15.2 cm. H x 6.4 cm. W x 8.5 cm. D |
Trọng lượng | 5.3 oz./150.0 g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.